4961 |
 |
TH-N600 250A - Rơ le nhiệt Mitsubishi 3 pha 200A-300A
Rơ le nhiệt Mitsubishi bảo vệ quá tải cho động cơ, dải điều chỉnh 200-300A. TH-N600 660A dùng cho contactor: S-N600 S-N800
|
4962 |
 |
32GRc 15A - Aptomat chống giật LS ELCB 2P 15A 1.5kA
Aptomat chống giật LS ELCB 2 pha, dòng định mức 15A, dòng rò 30mA, dòng cắt ngắn mạch 1.5kA. 32GRc 15A dùng để kiểm soát, chống dòng rò, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4963 |
 |
32GRc 20A - Aptomat chống giật LS ELCB 2P 20A 1.5kA
Aptomat chống giật LS ELCB 2 pha, dòng định mức 20A, dòng rò 30mA, dòng cắt ngắn mạch 1.5kA. 32GRc 20A dùng để kiểm soát, chống dòng rò, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4964 |
 |
MC-9b - Contactor LS - Khởi động từ LS 3P 9A
Contactor LS - Khởi động từ LS 3 pha, dòng định mức 9A. MC-9b công suất 4kW, tiếp điểm phụ 1a1b.
|
4965 |
 |
MC-12b - Contactor LS - Khởi động từ LS 3P 12A
Contactor LS - Khởi động từ LS 3 pha, dòng định mức 12A. MC-12b công suất 5.5kW, tiếp điểm phụ 1a1b.
|
4966 |
 |
MC-18b - Contactor LS - Khởi động từ LS 3P 18A
Contactor LS - Khởi động từ LS 3 pha, dòng định mức 18A. MC-18b công suất 7.5kW, tiếp điểm phụ 1a1b.
|
4967 |
 |
MC-22b - Contactor LS - Khởi động từ LS 3P 22A
Contactor LS - Khởi động từ LS 3 pha, dòng định mức 22A. MC-22b công suất 11kW, tiếp điểm phụ 1a1b.
|
4968 |
 |
MC-40a - Contactor LS - Khởi động từ LS 3P 40A
Contactor LS - Khởi động từ LS 3 pha dòng định mức 40A. MC-40a công suất 18.5kW, tiếp điểm phụ 2a2b.
|
4969 |
 |
MC-50a - Contactor LS - Khởi động từ LS 3P 50A
Contactor LS - Khởi động từ LS 3 pha, dòng định mức 50A. MC-50a công suất 22kW, tiếp điểm phụ 2a2b.
|
4970 |
 |
LV429555 - Aptomat Schneider MCCB 3P 32A 25kA
Aptomat Schneider MCCB Compact NSX, 3 pha, dòng định mức 32A, dòng cắt ngắn mạch 25kA. LV429555 dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4971 |
 |
LV429552 - Aptomat Schneider MCCB 3P 63A 25kA
Aptomat Schneider MCCB Compact NSX, 3 pha, dòng định mức 63A, dòng cắt ngắn mạch 25kA. LV429552 dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4972 |
 |
LV429845 - Aptomat Schneider MCCB 3P 32A 50kA
Aptomat Schneider MCCB Compact NSX, 3 pha, dòng định mức 32A, dòng cắt ngắn mạch 50kA. LV429845 dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4973 |
 |
LV429842 - Aptomat Schneider MCCB 3P 63A 50kA
Aptomat Schneider MCCB Compact NSX, 3 pha, dòng định mức 63A, dòng cắt ngắn mạch 50kA. LV429842 dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4974 |
 |
LV429675 - Aptomat Schneider MCCB 3P 32A 70kA
Aptomat Schneider MCCB Compact NSX, 3 pha, dòng định mức 32A, dòng cắt ngắn mạch 70kA. LV429675 dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4975 |
 |
LV429672 - Aptomat Schneider MCCB 3P 63A 70kA
Aptomat Schneider MCCB Compact NSX, 3 pha, dòng định mức 63A, dòng cắt ngắn mạch 70kA. LV429672 dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4976 |
 |
FRN0.4G1S-2A - Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V 0.4kW
Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V, công suất 0.4kW. FRN0.4G1S-2A là biến tần đa năng cao cấp dùng cho tải nặng
|
4977 |
 |
FRN0.75G1S-2A - Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V 0.75kW
Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V, công suất 0.75kW. FRN0.75G1S-2A là biến tần đa năng cao cấp dùng cho tải nặng
|
4978 |
 |
FRN1.5G1S-2A - Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V 1.5kW
Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V, công suất 1.5kW. FRN1.5G1S-2A là biến tần đa năng cao cấp dùng cho tải nặng
|
4979 |
 |
FRN2.2G1S-2A - Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V 2.2kW
Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V, công suất 2.2kW. FRN2.2G1S-2A là biến tần đa năng cao cấp dùng cho tải nặng
|
4980 |
 |
FRN5.5G1S-2A - Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V 5.5kW
Biến tần Fuji Mega 3 pha 220V, công suất 5.5kW. FRN5.5G1S-2A là biến tần đa năng cao cấp dùng cho tải nặng
|